🔍
Search:
HÒA GIẢI
🌟
HÒA GIẢI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어르고 달래어 시키는 말을 듣도록 하다.
1
HÒA GIẢI:
Khiến cho nghe lời vỗ về và dỗ dành.
-
Động từ
-
1
싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 나쁜 감정을 풀어 없애게 하다.
1
HÒA GIẢI:
Làm cho ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
-
Danh từ
-
1
다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시킴.
1
SỰ HÒA GIẢI:
Việc xen vào giữa những người đang tranh chấp cãi vã và dàn hòa họ.
-
Động từ
-
1
다투는 사람들 사이에 끼어든 제삼자에 의해 당사자들이 화해하게 되다.
1
ĐƯỢC HÒA GIẢI:
Những người đang tranh chấp cãi vã được người thứ ba xen và được dàn hòa.
-
Danh từ
-
1
다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키는 사람.
1
NGƯỜI HÒA GIẢI:
Người xen vào giữa những người đang tranh chấp cãi vã và dàn hòa họ.
-
Danh từ
-
1
정부나 기업이 반대 당이나 노동자에게 적당한 양보 조건을 제시하여 자신들의 입장을 받아들이게 하려는 정책.
1
CHÍNH SÁCH HÒA GIẢI:
Chính sách chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra điều kiện nhượng bộ phù hợp với người lao động hoặc với đảng đối lập, để mong họ chấp nhận quan điểm của mình.
-
Danh từ
-
1
다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키는 사람.
1
NGƯỜI HÒA GIẢI, TRỌNG TÀI:
Người xen vào giữa những người tranh chấp cãi vã và dàn hòa họ.
-
Động từ
-
1
어르고 달래어져 시키는 말을 듣게 되다.
1
ĐƯỢC XOA DỊU, ĐƯỢC HÒA GIẢI:
Được nghe lời vỗ về và dỗ dành.
-
Động từ
-
1
싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없애다.
1
HÒA GIẢI, LÀM LÀNH, LÀM HÒA:
Ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
-
Danh từ
-
1
다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하거나 타협하게 하는 사람.
1
NGƯỜI ĐIỀU ĐÌNH, NGƯỜI HÒA GIẢI:
Người xen vào giữa quan hệ đang có tranh cãi, hòa giải hai bên hoặc làm cho họ thỏa hiệp.
-
☆☆
Danh từ
-
1
싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
1
SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA:
Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
-
Danh từ
-
1
제삼자가 다투는 당사자 사이에 끼어서 다툼을 그치게 하도록 제시하는 안.
1
PHƯƠNG ÁN ĐIỀU ĐÌNH, PHƯƠNG ÁN HÒA GIẢI:
Phương án người thứ ba xen vào giữa các bên đương sự đang tranh cãi, đưa ra để chấm dứt tranh cãi.
-
Động từ
-
1
싸움이 멈춰지고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정이 풀려 없어지다.
1
ĐƯỢC HÒA GIẢI, ĐƯỢC LÀM LÀNH, ĐƯỢC LÀM HÒA:
Sự gây gỗ được dừng lại đồng thời tình cảm vốn không tốt về nhau được giải tỏa và xóa bỏ.
🌟
HÒA GIẢI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하게 하거나 타협하여 합의하게 함.
1.
SỰ ĐIỀU ĐÌNH:
Việc chen vào giữa nơi đang có tranh cãi, làm cho thỏa hiệp và thương lượng hoặc làm cho hòa giải với nhau.
-
Động từ
-
1.
인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡다.
1.
BẮT TAY:
Hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…
-
☆☆
Danh từ
-
1.
인사, 감사, 화해 등의 뜻으로 두 사람이 각자 한 손을 내밀어 마주 잡는 일.
1.
SỰ BẮT TAY:
Việc hai người chìa tay mình ra bắt tay với ý chào hỏi, cảm tạ, hòa giải…
-
Danh từ
-
1.
다툼이 있는 사이에 끼어서 서로 화해하거나 타협하게 하는 사람.
1.
NGƯỜI ĐIỀU ĐÌNH, NGƯỜI HÒA GIẢI:
Người xen vào giữa quan hệ đang có tranh cãi, hòa giải hai bên hoặc làm cho họ thỏa hiệp.